Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.97 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
22 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
23 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 23.61 A00,A01,D01,D07 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
24 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.56 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem)
25 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.52 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
26 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 23.43 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
27 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.28 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU) (Xem)
28 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
29 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.97 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
30 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
31 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
32 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.56 A00,A01,D01,D84 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem)
33 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem)
34 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
35 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
36 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
37 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 21.52 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
38 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 21.40 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
39 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
40 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)