TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Dược học (7720201) (Xem) | 21.00 | A00,A11,B00,D07 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | |
42 | Dược học (7720201) (Xem) | 21.00 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | |
43 | Dược học (7720201) (Xem) | 21.00 | B00 | Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) | |
44 | Dược học (7720201) (Xem) | 21.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) |