TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
22 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 22.50 | A00,A16,B00,D90 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
23 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 22.50 | A00,B00,D08 | Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) | Quảng Nam |
24 | Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) | 0.00 | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |