TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 22.80 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | ||
2 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 21.00 | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | ||
3 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | ||
5 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | |
6 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 14.00 | A00,A16,B00,B03 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) |