Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 290.00 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 275.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 26.90 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 26.03 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 25.22 A00,A01,C14,D02 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.89 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.70 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
8 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.40 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
9 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.00 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
10 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.89 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
11 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 22.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 16.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
13 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
14 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (HVQ) (Xem) Hà Nội