Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.38 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 34.59 D01,DD2 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.07 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.02 D01,D78,D96,DD2 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.86 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.75 D01,D78,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.25 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.25 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.50 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
11 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 16.50 C00,D01,D09 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem) Vĩnh Phúc
15 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
16 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,DD2 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
18 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,D01,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
19 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01,D14,D78,D96 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01,D10,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM