TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
22 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 14.00 | D01,D09,D10,D13 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
23 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D10,D66 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |