Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 260.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 260.00 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) 26.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 25.60 C00,C20 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) Hà Nội
5 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 25.60 A01,D01 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) Hà Nội
6 Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) 24.10 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 23.51 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 23.51 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) 23.30 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
10 Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) 23.00 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
11 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 22.15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
13 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 15.00 C00,C20,D66,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa