Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
102 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
103 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
104 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem)
105 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
106 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
107 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
108 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24,D28,D29 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
109 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
110 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
111 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem)
112 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)
113 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
114 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem)