Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 27.08 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
2 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 26.80 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Tâm lý giáo dục (7310403) (Xem) 26.68 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
4 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 26.03 A00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 25.90 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
6 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.20 B00,B08 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.20 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.80 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
9 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.80 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
10 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 20.00 A00,B00,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (HVQ) (Xem) Hà Nội