TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.50 | A00,B00,D01,D10 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
2 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.50 | A00,C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |