TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Quốc phòng an ninh (7140208) (Xem) | 27.63 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | ||
2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 27.28 | A08,C00,C19 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
3 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 26.95 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | ||
4 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 26.95 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
5 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 26.50 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) |