TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) (7510205A) (Xem) | 22.85 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |