21 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.40 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Tâm lý học chuyên ngành:
- Tâm lý học tham vấn & trị liệu (7310401)
(Xem)
|
16.00 |
D01,C00,D14,D15 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.00 |
B00,B03,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.00 |
B00,B03,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
31 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
15.00 |
C00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
32 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
15.00 |
A12,B05,C15,D01 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV)
(Xem)
|
TP HCM |