Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7810101) (Xem) 26.80 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Du lịch (7810101) (Xem) 26.75 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7810101) (Xem) 25.25 C00,C04,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7810101) (Xem) 24.63 C00,D01,D14. D15 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
5 Du lịch (7810101) (Xem) 23.40 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
6 Du lịch (7810101) (Xem) 23.40 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
7 Du lịch (7810101) (Xem) 22.40 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Du lịch (7810101) (Xem) 21.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
9 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
10 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
11 Du lịch (7810101) (Xem) 16.25 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
12 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
13 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
15 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 C00,C04,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
16 Du lịch (7810101) (Xem) 15.10 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
17 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
19 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
20 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội