TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Du lịch (7810101) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
22 | Du lịch (7810101) (Xem) | 15.00 | A01,A07,D01,D03,D06,D14 | Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) | Khánh Hòa |
23 | Du lịch (7810101) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
24 | Du lịch (7810101) (Xem) | 15.00 | C00,C20,D66,D78 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
25 | Du lịch (7810101) (Xem) | 14.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |