Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điêu khiên vã tự động hóa (7520216) (Xem) 31.85 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 26.08 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 26.00 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 25.89 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 24.87 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 24.05 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.50 A00,A01,A02,D90 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 19.65 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
11 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
13 Kỹ thuyệt điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) 17.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
14 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
15 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
16 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
17 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
18 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
20 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế