Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.65 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.40 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.50 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.30 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
13 Công nghệ thực phẩm (3 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) (7540101) (Xem) 17.50 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
14 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem)
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
20 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.35 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)