TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 24.75 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
22 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 24.50 | D01 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
23 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 21.70 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |