TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 26.58 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
22 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 25.74 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |
23 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 25.50 | C00 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | Đồng Nai |
24 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.83 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |