TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (7540101C) (Xem) | 20.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Công nghệ thực phẩm (CT tăng cường tiếng anh) (7540101C) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |