1 |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205)
(Xem)
|
21.15 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
21.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
18.35 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
11 |
Kỹ thuật công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
12 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
14 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01 |
Đại Học Lương Thế Vinh (DTV)
(Xem)
|
Nam Định |
15 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
16 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT)
(Xem)
|
Phú Yên |
17 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |