Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Nha Trang (TSN)

  • Địa chỉ:

    Số 2 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, Khánh Hòa

  • Điện thoại:

    0258.3831148

    0258.3831145

    0258.2212579

  • Website:

    https://tuyensinh.ntu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Khoa học máy tính (2 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu) (Xem) 20.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
22 Kiểm toán (Xem) 20.00 Đại học D01,D14,D15,D96
23 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (Xem) 18.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
24 Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (Xem) 17.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
25 Công nghệ thực phẩm (3 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) (Xem) 17.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
26 Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) (Xem) 17.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
27 Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) (Xem) 17.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
28 Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú - NTU) (Xem) 17.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) (Xem) 17.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
30 Hệ thống thông tin quản lý (Xem) 17.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
31 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 17.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
32 Kỹ thuật nhiệt (Xem) 17.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
33 Kỹ thuyệt điều khiển và tự động hoá (Xem) 17.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
34 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D07,D90
35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Song ngữ Pháp - Việt (Xem) 17.00 Đại học D01,D03,D96,D97
36 Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) 16.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
37 Kỹ thuật tàu thuỷ (Xem) 16.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
38 Kỹ thuật biển (Xem) 16.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
39 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
40 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 16.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT