Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.40 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
22 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.40 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
23 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
24 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
25 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
26 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
27 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
28 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
29 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
30 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
31 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,D00,D07 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
32 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem)
33 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
34 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
35 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
36 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
37 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
38 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
39 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,C15 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
40 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem)