Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
22 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
23 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
24 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
25 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
26 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
27 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
28 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
29 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
30 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
31 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
32 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
33 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
34 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
35 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
36 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A01,A07,D01,D03,D06,D14 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
37 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C15,C20,D66,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
38 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)