TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
22 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM | |
23 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM | |
24 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 14.00 | A09,C00,C20,D01 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |