Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.15 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
42 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
43 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
44 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
45 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
46 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
47 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) Bình Thuận
50 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
51 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
52 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
54 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
55 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương