1 |
Thiết kê nội thất (7580108)
(Xem)
|
29.70 |
V00,V01,H02,H03 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
23.91 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
23.48 |
H00,H02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
22.25 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
21.00 |
A01,V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
19.00 |
H00,H01,H06,H08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
18.50 |
|
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
18.50 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
18.00 |
C01,C03,C04,H00 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
11 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.10 |
A00,C15,D01,H00 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS)
(Xem)
|
Đồng Nai |
14 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |