1 |
Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
22.25 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Kỹ thuật Môi trường (7520320)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
6 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
8 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.95 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00,D84 |
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
11 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
12 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
13 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |