Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 22.25 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
6 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
8 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.95 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,D84 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) Hải Phòng
11 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
12 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long