Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 275.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 260.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 30.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.63 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem)
5 Kỹ thuật Điện (7520201) (Xem) 24.25 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.06 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem)
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.80 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem)
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.40 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.33 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
10 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.33 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.80 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem)
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
13 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (7520201) (Xem) 18.50 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.70 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem)
16 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
17 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
18 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
19 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
20 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)