Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)

  • Địa chỉ:

    Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3838 6739

  • Website:

    http://ts.humg.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
2 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (Xem) 24.10 Đại học A00,C04,D01,D10
3 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
4 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Kỹ thuật ô tô (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Công nghệ thông tin (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Kế toán (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Quản trị Kinh doanh (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Quản lý đất đai (Xem) 23.10 Đại học A00,A01,C04,D01
14 Kỹ thuật điện (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 21.50 Đại học A00,B00,C04,D01
17 Quản lý công nghiệp (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,C04,D01
19 Du lịch địa chất (Xem) 20.00 Đại học C04,D01,D07,D10
20 Quản lý xây dựng (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,C04,D01