Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 20.95 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
42 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
43 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
44 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
45 Kế toán (7340301) (Xem) 19.75 A00 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
46 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
47 Kế toán (7340301) (Xem) 19.10 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
48 Quản trị kinh doanh (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
49 Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
50 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
51 Kế toán (7340301) (Xem) 18.55 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
52 Quản trị kinh doanh (7340301) (Xem) 18.50 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
53 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
54 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
55 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
56 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
57 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
58 Kế toán (7340301) (Xem) 17.75 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
59 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
60 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình