Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
83 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem)
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
85 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A09,D01,K01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem)
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem)
88 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)
89 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
91 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
93 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
96 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
98 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
99 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
100 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)