Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 29.45 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 27.15 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 26.20 C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem)
4 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.70 D01,A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem)
5 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.50 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem)
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.30 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
7 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
8 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.20 A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem)
9 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.90 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
10 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.87 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
11 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.68 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
12 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.49 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
13 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.44 A00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
14 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.75 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
15 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
16 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.23 C00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
17 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.00 C00 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem)
18 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.60 A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
19 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.60 A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
20 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 Đại học Y tế công cộng (YTC) (Xem)