Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kê nội thất (7580108) (Xem) 29.70 V00,V01,H02,H03 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.91 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
3 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.48 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
4 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
5 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 21.00 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
6 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.45 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
7 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
9 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
10 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,H00 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
11 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
12 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
14 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
15 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
16 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
17 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế