TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 26.39 | C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 25.89 | D01,A01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 25.39 | A16 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |