Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
22 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.25 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
23 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
24 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem)
25 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem)
26 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
27 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
28 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
29 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
30 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
31 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
32 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
33 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)
34 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
35 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
36 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
37 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
38 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
39 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
40 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)