Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.29 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.80 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.60 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) TP.HCM
4 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.48 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
5 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.24 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
6 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem) Nam Định
7 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.50 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
8 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
9 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.35 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
10 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.05 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
11 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
12 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.75 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
13 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
14 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
15 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
17 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 0.00 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM