Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lí học (7310401) (Xem) 290.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 28.83 C00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem)
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 27.10 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.86 D01 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem)
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.63 C00,D01 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.50 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem)
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.33 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.80 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.46 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem)
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.41 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.00 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
12 Tâm lí học (7310401) (Xem) 24.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.80 A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.80 A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
17 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
18 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.40 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
19 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
20 Tâm lý học chuyên ngành: - Tâm lý học tham vấn & trị liệu (7310401) (Xem) 16.00 D01,C00,D14,D15 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)