Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 27.67 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 27.67 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
3 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 27.65 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
4 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 27.35 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
5 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 27.35 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
6 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) Hà Nội
7 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 26.49 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) TP.HCM
8 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 26.35 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.95 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
10 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.95 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
11 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.85 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
12 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 25.65 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
13 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 25.57 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
14 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.62 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
16 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
18 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
19 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A02 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
20 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM