TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 25.30 | N00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
2 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 23.93 | N01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.50 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | ||
4 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.50 | N00,N01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
5 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.05 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) |