Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
22 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
23 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
26 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
27 Kế toán (7340301) (Xem) 23.19 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
28 Kế toán (7340301) (Xem) 23.18 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
29 Kế toán (7340301) (Xem) 23.02 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
30 Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
31 Tài chính ngân hàng (7340301) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
32 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
33 Kế toán (7340301) (Xem) 22.65 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
34 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
35 Kế toán (7340301) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
36 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
37 Kế toán (7340301) (Xem) 21.90 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
38 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A00,A08,C03,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
39 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
40 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM