TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Tàu thủy (7520122) (Xem) | 20.15 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng | |
2 | Kỹ thuật tàu thuỷ (7520122) (Xem) | 16.50 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Tàu thủy (7520122) (Xem) | 20.15 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng | |
2 | Kỹ thuật tàu thuỷ (7520122) (Xem) | 16.50 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |