Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 312.50 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 33.80 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
4 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.71 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
5 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.00 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.72 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
7 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
8 Kinh tế quốc tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7340120) (Xem) 25.50 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem)
9 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
10 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 25.24 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
11 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.80 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
12 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 24.24 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
13 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
15 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
16 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.00 A01,D01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
17 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
18 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
19 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
20 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)