Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
42 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
43 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
44 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
45 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
46 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D03,D05,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
47 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
48 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 19.50 A01,D01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
49 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
50 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
51 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 18.50 A00 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
52 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 18.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
53 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 18.40 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem)
54 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 18.35 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
55 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
56 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
57 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 18.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
58 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 18.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem)
59 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
60 Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Thương mại quốc tế - Quản trị du lịch - Kinh tế đối ngoại - Marketing số - Kinh doanh số (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)