1 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
275.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
260.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
30.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
24.63 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật Điện (7520201)
(Xem)
|
24.25 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
24.06 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
23.80 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
23.40 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
23.33 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
22.33 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
20.80 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (7520201)
(Xem)
|
18.50 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
15 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |
16 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.70 |
A00,A01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE)
(Xem)
|
Huế |
17 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
19 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
20 |
Kỹ thuật điện (7520201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |