1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
275.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
260.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
25.46 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
24.51 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
24.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02
chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện
tử; Năng lượng tái tạo (7510301)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
23.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
21.75 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
12 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
20.85 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
(Xem)
|
Nghệ An |
14 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
19.60 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
15 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
16 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510301)
(Xem)
|
18.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
19 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
20 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |