Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 275.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 260.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.46 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.51 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo (7510301) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.75 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 20.85 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.60 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510301) (Xem) 18.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên