TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM | |
22 | Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
23 | Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |