1 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
27.79 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
25.25 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.47 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.45 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
23.70 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
23.47 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
23.43 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
20.20 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
13 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
20.00 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
16 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
18.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
17 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
18 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |