Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiểm toán (7340302) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Kiểm toán (7340302) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.79 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Kiểm toán (7340302) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
5 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.47 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.45 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.70 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.47 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.43 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
11 Kiểm toán (7340302) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
12 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.20 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
14 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
15 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
16 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.75 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
17 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
18 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
19 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
20 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa