Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 35.40 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem)
2 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.45 D01,D06 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
3 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.77 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
4 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.02 D01,D06,D78,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
5 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.60 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
6 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.50 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)
7 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
8 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
9 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.00 A01,C04,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
10 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
11 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
12 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.25 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
13 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
14 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
15 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
16 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
17 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,D01,D06,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
18 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 C00,D01,D15,D66 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
19 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
20 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 D01,D06 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)